Nội dung chính
ĐẠI LÝ SCHUNK TẠI VIỆT NAM
CTI SUPPLY – NHÀ CUNG CẤP CHÍNH THỨC THƯƠNG HIỆU SCHUNK
Vào tháng 11/2020, CTI SUPPLY trở thành nhà cung cấp chính thức – Đại lý SCHUNK tại Việt Nam. Với nhu cầu của khách hàng cho một đơn vị phân phối chính thức của thương hiệu Schunk từ Đức phát triển tại thị trường Việt Nam. CTI SUPPLY nhận được sự đánh giá cao và phản hồi tích cực về các sản phẩm thương hiệu SCHUNK như đầu cắt bavia cho robot, đầu đánh bóng, xy lanh kẹp, deburring spindle, polishing spindle, clamping station, …
1. Material removal tool ( dụng cụ cắt bavia, làm sạch bề mặt ứng dụng với robot)
Dụng cụ cắt bavia và làm sạch của Schunk được ứng dụng rộng rãi trong quá trình cắt bavia cho sản phẩm đúc, làm sạch bề mặt mối hàn, mài phẳng mối hàn, đánh bóng bề mặt gỗ, … Sản phẩm được gắn cố định hoặc gắn trên cánh tay robot, tùy ứng dụng mà khách hàng chọn phương án phù hợp. Các giải pháp deburring spindle và polishing spindle của Schunk giúp thay thế công nhân, tăng hiệu quả công việc và giảm giá thành sản xuất.
CTI Supply trang bị sẵn part demo cho các ứng dụng mài cắt bavia bằng robot, kết hợp với đội ngũ kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực này sẽ cùng thực hiện dự án, chạy test trên sản phẩm thực tế với quý khách hàng.
1.1. Robotic deburring spindle ( đầu cắt bavia dùng cho robot)
Deburring tool là sản phẩm được dùng phổ biến nhất trong các dòng sản phẩm material removal tool của Schunk. Deburring spindle đa dạng về công suất và có chức năng bù lực giúp duy trì lực cắt cố định lên trên sản phẩm, phù hợp với việc gia công sản phẩm có sai lệch biên dạng trong quá trình đúc hoặc chế tạo. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi cho các công việc làm sạch bavia cho sản phẩm đúc, vác mép cạnh sản phẩm, chamfer lỗ, …Một số loại deburring spindle như bảng bên dưới:
Dòng FDB
Description | FDB-150 | FDB-300 | FDB-340 | FDB-340-RS | FDB-900 | FDB-1040 | |
ID | 322200 | 322202 | 322201 | 322208 | 322240 | 322245 | |
Power | [W] | 150 | 300 | 340 | 340 | 900 | 1040 |
Max. compensation X | [mm] | ±6.4 | ±7.5 | ±7.5 | ±5.5 | ±9 | ±9 |
Max. compensation Y | [mm] | ±6.4 | ±7.5 | ±7.5 | 0 | ±9 | ±9 |
Axis fixation | integrated | optionally via adjustment screws | optionally via adjustment screws | ||||
Recommended compensation path | [mm] | ±3.2 | ±3 | ±3 | ±3 | ±5 | ±5 |
Min. compensation force | [N] | 0.9 | 12.7 | 12.7 | 9.8 | 28.9 | 28.9 |
Max. compensation force | [N] | 5.8 | 42 | 42 | 38.3 | 86.7 | 86.7 |
Min. compensating pressure | [bar] | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Max. compensation pressure | [bar] | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Idle speed | [1/min] | 65000 | 30000 | 40000 | 40000 | 25000 | 40000 |
Operating pressure | [bar] | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Noise emission | [dB(A)] | 78 | 78 | 78 | < 78 | 78 | 78 |
Idle air consumption | [I/s] | 1.4 | 5.6 | 5.6 | 2.8 | 11.8 | 11.8 |
Stalled air consumption | [I/s] | 3.8 | 10.2 | 10.2 | 10.2 | 19 | 19 |
Collet | ER-11 | ER-11 | |||||
Collet diameter | [mm] | 3 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Weight | [kg] | 1.11 | 1.15 | 1.15 | 1.13 | 3.4 | 3.45 |
Min./max. ambient temperature | [°C] | 5/35 | 5/35 | 5/35 | 5/35 | 5/35 | 5/35 |
Dimensions Ø D x Z | [mm] | 82.6 x 193.7 | 72.6 x 226.4 | 72.6 x 226.4 | 72.6 x 226.4 | 107.2 x 272.2 | 107.2 x 272.2 |
Dòng RCV
Description | RCV-250 | RCV-490 | |
ID | 1460804 | 1423327 | |
Power | [W] | 250 | 490 |
Idle speed | [1/min] | 40000 | 30000 |
Nominal speed | [1/min] | 20000 | 15000 |
Max. compensation angle X | [°] | ±3 | ±3 |
Max. compensation X | [mm] | ±7.1 | ±8.3 |
Max. compensation angle Y | [°] | ±3 | ±3 |
Max. compensation Y | [mm] | ±7.1 | ±8.3 |
Axis fixation | integrated | integrated | |
Recommended compensation path | [mm] | ±3.5 | ±4.1 |
Min./max. compensation force | [N] | 9/54 | 7/53 |
Min./max. compensation pressure | [bar] | 1/4.1 | 1/4.1 |
Operating pressure | [bar] | 6.2 | 6.2 |
maximum air consumption | [I/s] | 14.2 | 19 |
Tool holder | Collet ER-11 6 mm and 8 mm | Collet ER-11 6 mm and 8 mm | |
Air connection spindle | [mm] | 10 | 10 |
Compensation air connection | [mm] | 4 | 4 |
Weight | [kg] | 1.71 | 3.36 |
Min./max. ambient temperature | [°C] | 5/35 | 5/35 |
Dimensions Ø D x Z | [mm] | 82.6 x 228.8 | 120.7 x 271.3 |
1.2. Polishing spindle ( dụng cụ làm sạch bề mặt với robot)
Polishing spindle ( dụng cụ làm sạch bề mặt với robot) ứng dụng cho các công việc vệ sinh bề mặt sản phẩm phẩm kim loại, gỗ. Sản phẩm giúp tự động hóa quá trình làm sạch bề mặt, thay thế công nhân làm việc trong môi trường khắc nghiệt nhiều bụi bẩn. Đầu đánh bóng bề mặt của Schunk có chức năng bù lực theo phương Z, giúp duy trì lực mài cố định lên sản phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn có thêm phụ kiện giúp thay phần giấy nhám một cách tự động và phần ống hút bụi giúp làm sạch phần bụi trong quá trình mài. Một số loại polishing spindle như bên dưới:
Dòng AOV
Description | AOV-10-5 | AOV-10-6 | |
ID | 1434817 | 1435146 | |
Grinding disk size | 125 mm (5”) | 150 mm (6”) | |
Compensation Z | [mm] | 12.7 | 12.7 |
Recommended compensation path | [mm] | ±5 | ±5 |
Min./max. extension compensation force |
[N] | 13.3/66.7 | 13.3/66.7 |
Min./max. retraction compensation force |
[N] | 6.7/33.3 | 6.7/33.3 |
Min./max. compensation pressure | [bar] | 1/4.1 | 1/4.1 |
Grinding stroke | [mm] | 5 | 5 |
Idle speed | [1/min] | 10000 | 10000 |
Operating pressure | [bar] | 6.2 | 6.2 |
Noise emission | [dB(A)] | <85 | <86 |
maximum air consumption | [I/s] | 9.5 | 9.5 |
Air connection motor | [mm] | 10 | 10 |
Compensation air connection | [mm] | 4 | 4 |
Weight | [kg] | 2.68 | 2.68 |
Min./max. ambient temperature | [°C] | 5/35 | 5/35 |
Dimensions Ø D x Z | [mm] | 125×148 | 150×148 |
Options and their characteristics | |||
Description | AOV-10-5-V | AOV-10-6-V | |
with optional connection for suction |
1434818 | 1435148 |
Dòng MFT
Description | MFT-390-F-0-0 | MFT-390-F-R-0 | |
ID | 322250 | 322251 | |
Forward sensor | yes | yes | |
Retract sensor | no | yes | |
Tachometer sensor | no | no | |
Recommended compensation path |
[mm] | ±7.5 | ±7.5 |
Max. compensation path |
[mm] | 15 | 15 |
Weight | [kg] | 3.3 | 3.3 |
Compliance force at 0.35 bar |
[N] | 14 | 14 |
Compliance force at 4.1 bar |
[N] | 74 | 74 |
Idle speed | [1/min] | 5600 | 5600 |
Noise emission | [dB(A)] | <75 | <75 |
Speed under load | [1/min] | 2600 | 2600 |
Power at 2600 RPM | [W] | 390 | 390 |
Nominal torque | [Nm] | 1.4 | 1.4 |
Standstill torque | [Nm] | 2.7 | 2.7 |
Operating pressure | [bar] | 6.2 | 6.2 |
Idle air consumption | [I/s] | 9 | 9 |
Clamping diameter | 3/8″ | 3/8″ | |
Dimensions Ø D x Z | [mm] | 94.9 x 202.7 | 94.9 x 202.7 |
DÒng MFT-R
Description | MFT-R 390 | |
ID | 1451627 | |
Power | [W] | 390 |
Idle speed | [1/min] | 5600 |
Nominal speed | [1/min] | 2600 |
Max. compensation angle X | [°] | ±1.6 |
Max. compensation X | [mm] | ±7.1 |
Max. compensation angle Y | [°] | ±1.6 |
Max. compensation Y | [mm] | ±7.1 |
Axis fixation | integrated | |
Recommended compensation path | [mm] | ±3.6 |
Min./max. compensation force | [N] | 9.4/70 |
Min./max. compensation pressure | [bar] | 1/4.1 |
Operating pressure | [bar] | 6.2 |
Nominal torque | [Nm] | 1.4 |
Standstill torque | [Nm] | 2.7 |
Noise emission | [dB(A)] | 50 |
maximum air consumption | [I/s] | 9 |
Tool holder | Collet DA 6 mm and 8 mm | |
Air connection spindle | G1/4″ | |
Compensation air connection | [mm] | 4 |
Weight | [kg] | 4.42 |
Min./max. ambient temperature | [°C] | 5/35 |
Dimensions Ø D x Z | [mm] | 112.7 x 413 |
2. Gripper (Xy lanh kẹp)
Schunk nổi tiếng với các dòng xy lanh kẹp có độ bền rất cao và đa dạng. Có khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài. Sản phẩm xy lanh kẹp được bảo hành 2-3 năm tùy sản phẩm. Gripper có nhiều chủng loại như 2 chấu, 3 chấu, 4 chấu, dùng điện, dùng khí, dùng từ,… Chúng tôi có rất nhiều xy lanh kẹp có sẵn, luôn sẵn sàng gửi tới khách hàng để chạy test cho từng dự án cụ thể.
3. Quick changer ( dụng cụ thay nhanh cho robot)
Dụng cụ thay nhanh dùng cho robot giúp tăng độ linh hoạt cho robot. Một cánh tay robot có thể thay thế nhiều dụng cụ khác nhau để thực hiện nhiều công việc tùy theo yêu cầu dự án. Bộ quick changer đảm bảo độ chính xác cao, ổn định, tuổi thọ kéo dài, phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa với cánh tay robot đòi hỏi phải dùng nhiều thiết bị trên cùng một robot.
4. Tự động hóa cho máy CNC
Schunk có các thiết bị clamping station, stombstones, ê tô tự động, … được ứng dụng rộng rãi trong các máy gia công cơ khí CNC. Các sản phẩm này giúp tăng mức độ tự động hóa máy CNC đặc biệt cho các ứng dụng gắp phôi tự động bằng robot giúp tăng năng suất máy và giảm số lượng thợ vận hành máy.
5. Cảm biến lực, momen
FT sensor là thiết bị quan trọng giúp kiểm soát lực tác động vào robot. Cảm biến này được ứng dụng nhiều trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao với lực tác động cần được đo đạt và xử lý một cách nhanh chóng. Cảm biến lực của Schunk với độ phân giải cao, thời gian bảo hành 12 tháng.
7. Liên hệ
Các bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm bằng cách nhấp vào : CATALOGUE
Hãy liên hệ CTI SUPPLY – đại lý Schunk tại Việt Nam để được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn nhanh nhất. Đội ngũ CTI SUPPLY rất hân hạnh được hỗ trợ quý khách hàng! Hotline: 0906.494.486 ; Email: sales@ctisupply.vn
Hoặc chat qua Zalo: https://zalo.me/0906.494.486