CTI Supply Đại Diện Hãng NKS Máy Đục, Máy Mài Hơi Nhật Bản

NKS thương hiệu máy cầm tay khí nén của Nakatani Kikai

Chào bạn, bạn đang tìm kiếm các thiết bị cầm tay dùng khí nén như Máy mài hơi, Súng gõ rỉ, Máy đục hơi, Máy đục bê tông khí nén, máy đầm cát, …? Có phải bạn đang cần được tư vấn để chọn được dòng máy cầm tay dùng khí nén phù hợp với như cầu của bạn? Bạn đang băn khoăn không biết chọn mua máy cần tay dùng khí nén của thương hiệu nào uy tín, chất lượng, có bảo hành, CO, CQ đầy đủ? CTI Supply là đại lý duy nhất của hãng máy cầm tay dùng khí nén NKS Nhật Bản (Nakatani Kikai) tại Việt Nam sẽ giải quyết tất cả những vấn đề này cho các bạn.

1. CTI Supply nhà phân phối độc quyền hãng NKS Nhật Bản (Nakatani Kikai) tại Việt Nam

NKS distributor certificates
Chứng chỉ đại lý NKS (Nakatani Kikai) Nhật Bản

Qua quá trình tìm hiểu và trao đổi, CTI Supply và NKS Nhật Bản (Nakatani Kikai) đã tiến hành việc kí kết hợp tác để CTI Supply chính thức trở thành đại lý độc quyền của NKS vào tháng 10.2020. Kể từ đây, CTI Supply đã bắt đầu phân phối thiết bị cầm tay dùng khí nén của NKS tại Việt Nam như: Máy mài hơi, Súng gõ rỉ, Máy đục khí nén, Máy đục bê tông, máy đầm cát, … Các sản phẩm này có ưu điểm độ bền cao, bảo hành 6 tháng theo chính sách hãng, CO, CQ đầy đủ. Quý khách hàng sẽ được tư vấn tận tình để chọn được sản phẩm phù hợp với như cầu của mình.

2. Giới thiệu về NKS

Sản phẩm máy cầm tay NKS
Sản phẩm máy cầm tay NKS

Được thành lập vào năm 1937, NKS là một trong những thương hiệu lâu đời về máy cầm tay khí nén của Nhật Bản.

NKS là thương hiệu về máy cầm tay dùng khí nén do công ty NAKATANI KIKAI sản xuất. Các sản phẩm này được phân phối trên khắp thế giới thông qua các đại lý của NKS. NKS là thương hiệu được khách hàng đánh giá là đáng tin cậy nhờ vào đặc tính: mạnh mẽ, bền bỉ, ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực, …

NKS quyết tâm trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng về các dụng cụ cầm tay sử dụng khí nén trên khắp thế giới.

Các bạn tham khảo chi tiết về các dòng máy của NKS bên dưới:

3. Máy mài hơi

Máy mài hơi có nhiều dòng sản phẩm khác nhau. Đặc điểm các dòng này là kích thước nhỏ gọn, tốc độ cao, độ bền cao. Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: chế tạo máy, gia công kim loại, làm sạch bề mặt vật liệu. Có rất nhiều loại máy mài khí nén khác nhau, các bạn tham khảo thêm thông tin chi tiết ở phần bên dưới.

3.1. Máy mài góc khí nén

Máy mài góc khí nén
Máy mài góc khí nén

Máy mài góc khí nén là dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: gia công kim loại, đánh bóng bề mặt, mài ba via, … Sản phẩm nhỏ gọn, công suất mạnh mẽ. Các bạn tham khảo thông số các sản phẩm ở bảng bên dưới:

MODEL WHEEL SIZE

 mm

FREE SPEED

 rpm

OVERALL LENGTH

 mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
NAS4B-DR 100x6x15(16) 13000 215 1.7 0.75 12.7 1.2
NAS5B-DR 125x6x22 10500 219 1.8 0.80 12.7 1.2
NAS5B (H(-DR 125x6x22 12000 219 1.8 0.90 12.7 1.2
NAS7B-DR 180(205)x6x22 7000 275 3.6 1.20 12.7 1.2
NAS7B (A)-DR 180(205)x6x22 7600 275 3.6 1.20 12.7 1.2
NAS7B (H)-DR 180(205)x6x22 8400 275 3.6 1.20 12.7 1.2
NAS9B-DR 230x6x22 5900 310 4.8 1.25 12.7 1.2

 

MODEL DIAMOND WHEEL SIZE

 mm

SIZE

 mm

FREE SPEED

 rpm

OVERALL LENGTH

 mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
NAS4B-CR 105x2x20 50*65*75(100)x16 13000 215 1.7 0.75 12.7 1/2
NAS5B-CR 125x2x20 90(120)x16 10500 219 1.8 0.80 12.7 1/2
NAS5C 125x2x20 90(120)x16 10500 219 1.8 0.80 12.7 1/2
NAS7B-CR 180(205)x2x25.4 120(165)x22 7000 275 3.6 1.20 12.7 1/2
NAS7B (A) -CR 180(205)x2x25.4 120(165)x22 7600 275 3.6 1.20 12.7 1/2
NAS9B-CR 230x2x25.4 5900 310 4.8 1.25 12.7 1/2

3.2. Máy mài thẳng khí nén

Máy mài thẳng khí nén
Máy mài thẳng khí nén

Các bạn tham khảo thông số máy mài thẳng khí nén trong bảng bên dưới. Các sản phẩm này có đầy đủ phụ kiện, khách hàng chỉ việc trang bị thêm đá mài và người khí nén là có thể sử dụng.

MODEL WHEEL SIZE

 mm

FREE SPEED

 rpm

OVERALL LENGTH

 mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
NG65A-DRG/-DSG 65x13x9.5 14000 310/330 1.45/1.35 0.4 9.5 3/8
NG65L-DRG/-DSG 65x13x9.5 14000 370/390 1.6/1.5 0.4 9.5 3/8
NG65LL-DRG/-DSG 65x13x9.5 14000 515/535 1.85/1.75 0.4 9.5 3/8
NG75A-DRG/-DSG 75x13x9.5 12700 310/330 1.6/1.5 0.5 9.5 3/8
NG75L-DRG/-DSG 75x13x9.5 12700 515/535 2.6/2.5 0.5 9.5 3/8
NG75L(K)-DRG/-DSG 75x13x9.5 12700 515/535 2.05/1.95 0.5 9.5 3/8

MODEL WHEEL SIZE

 mm

FREE SPEED

 rpm

OVERALL LENGTH

 mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
NG125A-DRG/-DSG 125x19x12.7 7600 395/430 3.1 1.20 12.7 1.2
NG150A-DRG/-DSG 150x25x15.9 6300 445/490 4.4 1.25 12.7 1.2

3.3. Máy mài khuôn khí nén

Máy mài khuôn dùng khí nén được sử dụng nhiều trong việc mài các chi tiết khuôn đòi hỏi độ chính xác cao. Sản phẩm nhỏ gọn, với nhiều lựa chọn khác nhau cho khách hàng.

Máy mài khuôn khí nén
Máy mài khuôn khí nén

 

MODEL WHEEL SIZE mm CHUCK NUT SIZE

mm

FREE SPEED

rpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
NG25-CR/-CS/-CL 25 3or6 24000 186/171 0.74/0.64 0.4 9.5 3/8
NG25(B)-CS 25 3or6 24000 239 0.94 0.4 9.5 3/8
NG25L-CR/-CS 25 3or6 24000 300/285 1.2/1.1 0.4 9.5 3/8
NG45-CR 25 3or6 20000 167 0.70 0.4 9.5 3/8
NG45-CS/-CL 25 3or6 20000 157/157 0.60/0.60 0.4 9.5 3/8
NG65A-CR/-CS 25 6 16000 310/165 1.20/1.25 0.5 9.5 3/8
NG65L-CR/-CS 25 6 16000 370/425 1.35/1.40 0.5 9.5 3/8
NG65LL-CR/-CS 25 6 16000 515/570 1.60/1.65 0.5 9.5 3/8
NG75A-CR/-CS 25 6 15000 310/365 1.35/1.40 0.6 9.5 3/8
NG75L-CR/-CS 25 6 15000 515/570 2.35/2.40 0.6 9.5 3/8
NG75L (K) –CR/-CS 25 6 15000 515/570 1.80/1.85 0.6 9.5 3/8

4. Máy đục hơi

Máy đục hơi
Máy đục hơi

Các sản phẩm máy đục hơi được ứng dụng nhiều trong việc làm sạch bê tông dính trên tấm nhôm cốp pha, làm sạch xỉ hàn, rỉ sét trên kim loại, … Quý khách hàng tham khảo thông số của các máy này ở bảng bên dưới.

MODEL PISTON DIA

mm

STROKE

 mm

BLOW

 bpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE SHANK SIZE

 mm

 mm  PT
F1A 20 12 6000 175 0.9 0.15 9.5 3/8 Ø 11 x 19
F2 22 22 4000 187 1.2 0.25 9.5 3/8 Ø 12 x 25
F25 25 22 4000 217 1.9 0.40 9.5 3/8 12.7
NK500 25 22 4000 500 3.0 0.35 12.7 1/2 12.7
NK1000 25 22 4000 750 3.7 0.35 12.7 1/2 12.7
NK1500 25 22 4000 1250 5.1 0.35 12.7 1/2 12.7
Máy đục khí nén NK1000
Máy đục khí nén NK1000
MODEL PISTON DIA

mm

STROKE

 mm

BLOW

 bpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE SHANK SIZE

mm

 mm  PT
NC1S 28.5 26 3000 335 5.5 0.55 12.7 1/2 Ø17.5 x 60 15Hx60
NC2S 28.5 51 2600 375 6.1 0.60 12.7 ½ Ø17.5 x 60 15Hx60
NC3S 28.5 76 2300 420 6.5 0.60 12.7 ½ Ø17.5 x 60 15Hx60
NC4S 28.5 102 1800 458 6.9 0.65 12.7 ½ Ø17.5 x 60 15Hx60

5. Máy đục bê tông khí nén

Máy đục bê tông khí nén CB30N
Máy đục bê tông khí nén CB30N

Các sản phẩm máy đục bê tông khí nén ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng, giúp phá bê tông 1 cách nhanh chóng. Các bạn tham khảo sản phẩm trong bảng bên dưới:

MODEL PISTON DIA

mm

STROKE

 mm

BLOW

 bpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE SHANK SIZE

 mm

 mm  PT
CB10 35 102 1700 482 13.5 1.0 12.7 1/2 Ø 26 x 80
CB20 40 165 1000 565 21.0 1.2 19 ¾ Ø 30 x 87
CB20N 40 165 1000 565 19.5 1.2 19 1/2 Ø 30 x 87
CB20S 40 165 1000 551 22.0 1.2 19 ¾ Ø 30 x 87
CB20SN 40 165 1000 551 22.0 1.2 19 ¾ Ø 30 x 87
CB30 45 165 850 595 29.0 1.4 19 ¾ Ø 35 x 87
CB30N 45 165 850 595 28.5 1.4 19 ¾ Ø 35 x 87
CB30S 45 165 850 595 30.0 1.4 19 ¾ Ø 35 x 87
CB35 45 200 800 672 32.5 1.5 19 ¾ Ø 35 x 87
CB35N 45 200 800 672 32.0 1.5 19 ¾ Ø 35 x 87

6. Súng gõ rỉ.

Súng gõ rỉ F25J
Súng gõ rỉ F25J

Súng gõ rỉ ứng dụng nhiều trong các công việc làm sạch bề mặt kim loại, đánh xỉ hàn sau khi hàn giúp công việc được tiến hành nhanh chống và hiệu quả. Tham khảo thông số máy trong bảng bên dưới:

MODEL PISTON DIA

mm

STROKE

 mm

BLOW

 bpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE NEEDLE SIZE QUANT

 mm

 mm  PT
F1J 20 12 6000 230 1.27 0.15 9.5 3/8 Ø3x180x12
F25J 25 22 4000 410 2.3 0.40 9.5 3/8 Ø3x180x19

7. Máy đầm cát

Máy đầm cát FR00
Máy đầm cát FR00

Máy đầm cát của NKS ứng dụng trong các xưởng đúc khuôn cát, giúp đảm bộ độ chặt của phần cát bên trong khuôn, đảm bảo sản phẩm đúc đạt chất lượng. Bảng thông số sản phẩm máy đầm cát như bên dưới.

MODEL PISTON DIA

mm

STROKE

 mm

BLOW

 bpm

OVERALL LENGTH

mm

WEIGHT

 Kg

AIR CONSUMPTION

 ᵐ³/min

AIR  HOUSE
 mm  PT
FR00 18.0 50 1800 230 ( 430 ) 2 0.4 9.5 3/8
FR00L 18.0 50 1800 740 ( 940 ) 3 0.4 9.5 3/8
FR0 22.0 65 1000 277 ( 470 ) 3 0.5 9.5 3/8
FR0L 22.0 65 1000 796 ( 989 ) 4 0.5 9.5 3/8
FR1B 25.4 100 800 400 ( 619 ) 6 0.7 9.5 3/8
FR1 25.4 100 800 946 ( 1164 ) 8 0.7 12.7 1/2
FR2 32.0 127 700 987 ( 1300 ) 9.4 0.85 12.7 1/2
FR3 38 152 600 1330 14 0.9 12.7 1/2
FR4 42 152 600 1335 16 1.0 12.7 1/2
FR5 50 130 500 703 20 1.2 12.7 1/2
FR5S 50 130 500 703 35 1.2 12.7 1/2

8. Liên hệ.

Các bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm bằng cách nhấp vào : CATALOGUE

Hãy liên hệ CTI SUPPLY – nhà phân phối NKS Nhật Bản tại Việt Nam để được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn nhanh nhất. Đội ngũ CTI SUPPLY rất hân hạnh được hỗ trợ quý khách hàng! Hotline: 0906.494.486 ; Email: [email protected]

Hoặc chat qua Zalo: https://zalo.me/0906.494.486

0906494486
Gửi email Nhắn tin Zalo