Dụng cụ thay nhanh SWS 076 của Schunk là một giải pháp tiên tiến giúp robot có thể thay đổi công cụ một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn. Với thiết kế thông minh và cơ chế khóa tự động, hệ thống thay nhanh này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất làm việc.
1. Nguyên lý hoạt động của dụng cụ thay nhanh SWS 076
SWS 076 là một hệ thống thay đổi nhanh (Quick-Change System) của Schunk, được thiết kế để tối ưu hóa việc hoán đổi công cụ trong các ứng dụng tự động hóa và robot. Dưới đây là nguyên lý hoạt động của thiết bị này:
1.1. Cơ chế khóa và mở khóa
-
- SWS 076 sử dụng một cơ chế khóa tự động để đảm bảo kết nối chắc chắn giữa robot và công cụ.
- Khi cần thay đổi công cụ, hệ thống giải phóng khóa bằng cách sử dụng áp suất khí nén hoặc tín hiệu điện.Truyền tín hiệu và năng lượng
- Hệ thống có thể tích hợp các module truyền tín hiệu điện và khí nén, giúp đảm bảo công cụ nhận được nguồn năng lượng cần thiết để hoạt động.
- Các tiếp điểm điện và đường dẫn khí được thiết kế để kết nối nhanh chóng mà không cần điều chỉnh thủ công.
1.2. Cảm biến giám sát
-
- SWS 076 có thể được trang bị cảm biến giám sát trạng thái khóa, giúp đảm bảo công cụ đã được gắn đúng vị trí trước khi vận hành.
- Nếu khóa chưa hoàn tất, hệ thống sẽ gửi cảnh báo để tránh lỗi trong quá trình sản xuất.
1.3. Khả năng chịu tải và độ chính xác
-
- Thiết bị có khả năng chịu tải cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong sản xuất công nghiệp.
- Cơ chế khóa giúp giảm thiểu sai số khi thay đổi công cụ, đảm bảo độ lặp lại chính xác.
2. Cấu tạo của hệ thống SWS 076
Hệ thống SWS 076 bao gồm hai thành phần chính:
- SWA-076-000-000 (Mã sản phẩm: 302391) – Bộ phận kết nối với công cụ.
- SWK-076-000-000-SG (Mã sản phẩm: 302392) – Bộ phận kết nối với robot.
Thông số kỹ thuật của SWS 076
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng tối đa | 100 kg |
Số lượng kênh truyền khí | 5 |
Lực khóa | 12.000 N |
Độ chính xác lặp lại | 0,015 mm |
Trọng lượng | 1,43 kg |
Khoảng cách tối đa khi khóa | 2 mm |
Kết nối khí nén | 5x G3/8″ |
Độ lệch tối đa trục XY | ±1 mm |
Độ lệch góc tối đa | ±1° |
Kết nối với robot | ISO 9409-1-125-6-M10 |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 60°C |
Áp suất vận hành | 4,5 – 6,9 bar |
Đường kính | 160 mm |
Chiều cao | 30,9 mm |
3. Ứng dụng của hệ thống SWS 076
Hệ thống thay nhanh SWS 076 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Gia công cơ khí: Thay đổi nhanh chóng giữa các dụng cụ cắt, kẹp phôi, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu suất sản xuất.
- Lắp ráp tự động: Hỗ trợ robot chuyển đổi giữa các công cụ lắp ráp khác nhau, giúp tối ưu hóa dây chuyền sản xuất.
- Xử lý vật liệu: Giúp robot linh hoạt hơn trong việc di chuyển và sắp xếp sản phẩm.
- Ngành điện tử: Được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, giúp tăng tốc độ và độ chính xác.
Hệ thống SWS 076 là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa, giúp tăng hiệu suất làm việc và giảm thời gian thay đổi công cụ. Với thiết kế thông minh, cơ chế khóa an toàn và khả năng kết nối linh hoạt, SWS 076 là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Schunk là một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về công nghệ kẹp giữ và tự động hóa. Hệ thống SWS 076 được thiết kế để giúp robot có thể thay đổi công cụ một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn. Trong đó, SWK-076-000-000-SG và SWA-076-000-000 là hai bộ phận quan trọng, đóng vai trò kết nối giữa robot và công cụ.
4. SWK-076-000-000-SG – Bộ phận kết nối với robot
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng tối đa | 100 kg |
Số lượng kênh truyền khí | 5 |
Lực khóa | 12.000 N |
Độ chính xác lặp lại | 0,015 mm |
Trọng lượng | 2,25 kg |
Khoảng cách tối đa khi khóa | 2 mm |
Kết nối khí nén | 5x G3/8″ |
Độ lệch tối đa trục XY | ±1 mm |
Độ lệch góc tối đa | ±1° |
Kết nối với robot | ISO 9409-1-125-6-M10 |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 60°C |
Áp suất vận hành | 4,5 – 6,9 bar |
Đường kính | 160 mm |
Chiều cao | 37,3 mm |
5. SWA-076-000-000 – Bộ phận kết nối với công cụ
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng tối đa | 100 kg |
Số lượng kênh truyền khí | 5 |
Lực khóa | 12.000 N |
Độ chính xác lặp lại | 0,015 mm |
Trọng lượng | 1,43 kg |
Khoảng cách tối đa khi khóa | 2 mm |
Kết nối khí nén | 5x G3/8″ |
Độ lệch tối đa trục XY | ±1 mm |
Độ lệch góc tối đa | ±1° |
Kết nối với robot | ISO 9409-1-125-6-M10 |
Nhiệt độ hoạt động | 5°C – 60°C |
Áp suất vận hành | 4,5 – 6,9 bar |
Đường kính | 160 mm |
Chiều cao | 30,9 mm |
Ứng dụng
SWA-076 và SWK-076 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Gia công cơ khí: Kết nối với các dụng cụ cắt, kẹp phôi để đảm bảo độ chính xác cao.
- Lắp ráp tự động: Hỗ trợ robot thay đổi công cụ nhanh chóng trong dây chuyền sản xuất.
- Xử lý vật liệu: Giúp robot linh hoạt hơn trong việc di chuyển và sắp xếp sản phẩm.
- Ngành điện tử: Được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, giúp tăng tốc độ và độ chính xác.
6. Liên hệ.
Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần tư vấn, mượn part demo cho dự án của mình.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về đại lý Schunk
Hãy liên hệ CTI SUPPLY – để được hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn nhanh nhất. Đội ngũ CTI SUPPLY rất hân hạnh được hỗ trợ quý khách hàng! Hotline: 0906.494.486 ; Email: sales@ctisupply.vn
Hoặc chat qua Zalo: https://zalo.me/0906.494.486